Có 2 kết quả:
传入 chuán rù ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ • 傳入 chuán rù ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to import
(2) transmitted inwards
(3) afferent
(2) transmitted inwards
(3) afferent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to import
(2) transmitted inwards
(3) afferent
(2) transmitted inwards
(3) afferent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0